Cách sử dụng hàm ISBLANK trong Excel
Nếu bạn là người dùng Excel thông thường, bạn biết rằng việc quản lý và phân tích dữ liệu có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức. Tuy nhiên, chức năng ISBLANK là một công cụ hữu ích có thể giúp đơn giản hóa quá trình này.
Bằng cách nhanh chóng xác định các ô trống, bạn có thể tránh lỗi và làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu của mình. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giải thích hàm ISBLANK là gì, cách thức hoạt động và cung cấp một số ví dụ thực tế về cách sử dụng hàm này trong Excel.
Mục Lục
Hàm ISBLANK của Excel là gì?
Hàm ISBLANK của Excel là một hàm logic trả về “TRUE” nếu một ô trống và “FALSE” nếu nó chứa bất kỳ giá trị nào, ngoại trừ các chuỗi trống. Nó thường được sử dụng trong các công thức Excel và định dạng có điều kiện để kiểm tra xem một ô có trống hay không. Cú pháp của hàm ISBLANK như sau:
=ISBLANK(value)
Trong đó “giá trị” là ô hoặc phạm vi mà bạn muốn kiểm tra các ô trống. Hàm trả về giá trị Boolean là “TRUE” hoặc “FALSE” dựa trên việc ô hoặc phạm vi ô đã chọn có trống hay không.
Cách sử dụng hàm ISBLANK trong Excel
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng hàm ISBLANK để kiểm tra xem một ô có trống không:
=ISBLANK(A2)
Công thức này trả về “TRUE” vì ô A2 trống. Nếu ô A2 chứa bất kỳ giá trị nào, kể cả một chuỗi rỗng, hàm sẽ trả về “FALSE”.
Sử dụng hàm ISBLANK với định dạng có điều kiện
Bạn có thể sử dụng tính năng định dạng có điều kiện của Excel với ISBLANK để định dạng các ô trống trong một phạm vi. Đây là cách:
- Chọn phạm vi ô bạn muốn định dạng.
- đi đến Trang chủ tab trong dải băng Excel, rồi bấm vào Định dạng có điều kiện.
- Lựa chọn Quy tắc mới từ trình đơn thả xuống.
- bên trong Quy tắc định dạng mới hộp thoại, chọn “Sử dụng công thức để xác định ô cần định dạng”.
- bên trong Định dạng các giá trị trong đó công thức này là đúng hộp, nhập công thức sau:
=ISBLANK(A2:B10)
Thay thế A2:B10 với phạm vi bạn đã chọn ở bước 1.
- Nhấp vào nút “Định dạng” để chọn các tùy chọn định dạng, chẳng hạn như màu bạn muốn áp dụng cho các ô đáp ứng điều kiện.
- Lựa chọn ĐƯỢC RỒI, rồi đánh ĐƯỢC RỒI một lần nữa để áp dụng quy tắc định dạng cho phạm vi đã chọn của bạn.
Bây giờ, bất kỳ ô nào trong phạm vi đã chọn trống sẽ được tô sáng hoặc định dạng theo quy tắc định dạng mà bạn đã chỉ định. Bạn có thể sửa đổi công thức hoặc các tùy chọn định dạng nếu cần để đạt được hiệu quả mong muốn.
Cách sử dụng ISBLANK với các hàm Excel khác
Bạn cũng có thể sử dụng hàm ISBLANK với các hàm Excel khác để thực hiện các phép tính dựa trên việc một ô có trống hay không. Dưới đây là một vài ví dụ.
NẾU Với ISBLANK
Bạn có thể sử dụng hàm ISBLANK với hàm IF để hiển thị một giá trị nhất định hoặc thực hiện các phép tính khác nhau dựa trên việc một ô có trống hay không.
=IF(ISBLANK(A2),"N/A", A2*2)
Trong ví dụ này, hàm IF kiểm tra xem ô A2 có trống hay không bằng cách sử dụng hàm ISBLANK. Nếu A2 trống, hàm trả về một không áp dụng. Nếu A2 không trống, hàm trả về giá trị của A2 nhân với 2.
LỌC VỚI ISBLANK
Hàm ISBLANK và hàm FILTER có thể được sử dụng cùng nhau trong Excel để lọc dựa trên việc một ô có trống hay không. Đây là một ví dụ:
Giả sử bạn có một bảng có hai cột: Tên Và E-mail. Bạn muốn lọc bảng để chỉ hiển thị các hàng có cột Email trống. Bạn có thể sử dụng chức năng LỌC với ISBLANK như sau:
=FILTER(A2:B8, ISBLANK(B2:B8))
Trong công thức này, A2:B8 là phạm vi ô bạn muốn lọc và B2:B8 là phạm vi ô bạn muốn kiểm tra khoảng trống. Công thức này sẽ chỉ trả về các hàng không có email, lọc ra tất cả các hàng khác.
Cải thiện độ chính xác với hàm ISBLANK trong Excel
Excel là một công cụ tuyệt vời để tổ chức dữ liệu, nhưng các lỗi có thể nhanh chóng xuất hiện nếu bạn không cẩn thận. Một lỗi phổ biến là không tính đến các ô trống trong công thức và phép tính của bạn. May mắn thay, hàm ISBLANK trong Excel có thể giúp bạn tránh những lỗi này và cải thiện độ chính xác của phân tích của bạn.
Với chức năng ISBLANK, bạn có thể nhanh chóng xác định các ô trống và thực hiện hành động thích hợp, cho dù điều đó có nghĩa là điền chúng vào hay loại trừ chúng hoàn toàn khỏi phép tính của bạn.